Thông số |
Toyota Prado 2022 |
Kích thước, trọng lượng
|
Dài x rộng x cao mm |
4840 x 1885 x 1845
|
Chiều dài cơ sở mm |
2790 |
Chiều rộng cơ sở mm |
1585 / 1585 |
Khoảng sáng gầm xe mm |
215 |
Góc thoát trước / sau ( độ ) |
31 – 25 |
Bán kính vòng xoay tối thiểu m |
5.8 |
Trọng lượng không tải kg |
2030 – 2190 |
Trọng lượng toàn tải kg |
2850 |
Động cơ
|
Loại động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VTT-I kép |
Mã động cơ |
2TR – FE |
Dung tích công tác làm việc cc |
2694 |
Công suất tối đa kw ( mã lực ) vòng / phút |
122 ( 164 ) / 5200 |
Mô men xoắn cực lớn Nm @ vòng / phút |
246 / 3900 |
Dung tích bình nguyên vật liệu Lít |
87 |
Loại nguyên vật liệu |
Xăng / Gasoline |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 3-4 |
Hệ thống truyền động |
Dẫn động 4 bánh toàn thời hạn |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Hệ thống treo trước |
Độc lập, tay đòn kéo, lò xo cuộn, thanh cân đối |
Hệ thống treo sau |
Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn |
Vành xe |
Vành đúc kim loại tổng hợp 18 inch 6 chấu kép |
Kích thước lốp |
265 / 60R18 |
Phanh trước / sau |
Đĩa thông gió |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km)
|
Trong đô thị |
14.1 |
Ngoài đô thị |
9.6 |
Kết hợp |
11.2 |
Ngoại thất

|
Đèn pha |
Led |
Đèn chiếu ngày |
Led |
Hệ thống điều khiển và tinh chỉnh đèn tự động hóa |
Chế độ tự ngắt |
Hệ thống kiểm soát và điều chỉnh góc chiếu |
Tự động |
Cụm đèn sau |
Led |
Đèn báo phanh trên cao |
Led |
Đèn sương mù trước / sau |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài kiểm soát và điều chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ, sấy gương |
Có |
Gạt mưa gián đoạn |
Điều chỉnh thời hạn |
Ăng ten |
Kính sau |
Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe |
Chắn bùn trước sau |
Trước / sau |
Cánh hướng gió sau |
Tích hợp đèn báo phanh thứ 3 led |
Bậc lên xuống |
Có |
Thông số kỹ thuật xe Prado về nội thất
So sánh Toyota Prado 2022 và Ford Explorer 2022

|
Vô lăng |
4 chấu, bọc da, chỉnh tay 4 hướng, tích hợp nhiều nút điều khiển và tinh chỉnh, rảnh tay, trợ lực lái thủy lực biến thiên theo vận tốc |
Gương chiếu hậu trong |
Chỉnh tay 2 chính sách ngày đêm |
Ốp trang trí nội thất bên trong |
Ốp màu đen và bạc |
Tay nắm cửa trong |
Nhựa |
Cụm đồng hồ đeo tay loại |
Optitron |
Đèn báo chính sách eco |
Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nguyên vật liệu |
Có |
Chức năng báo vị trí cần số |
Có
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
TFT |
Ghế |
Bọc da |
Ghế trước |
Loại thường |
Ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng |
Ghế khách |
Chỉnh điện 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 |
Gập 40:20:40, ghế bên phải gập, trượt 1 chạm |
Hàng ghế thứ 3 |
Gập phẳng điện 50 : 50 |
Tựa tay hàng ghế thứ 2 |
Khay đựng ly |
Hộp lạnh |
Có |
Rèm che nắng cửa sau, kính sau |
Không |
Hệ thống điều hòa |
Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế |
Cửa gió sau |
Có |
Hệ thống âm thanh |
9 loa loại thường |
Đầu đĩa |
DVD 1 đĩa |
Kết nối USB AUX, Blutooth |
Có |
Đầu đọc thẻ |
Không |
Hệ thống tinh chỉnh và điều khiển bằng giọng nói |
Không |
Chức năng tinh chỉnh và điều khiển từ hàng ghế sau |
Không |
Chìa khóa mưu trí và khởi động bằng nút bấm |
Không |
Chức năng Open mưu trí |
Không |
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có |
Phanh tay điện tử |
Không |
Cửa sổ kiểm soát và điều chỉnh điện |
Tự động lên xuống toàn bộ những cửa 1 chạm và chống kẹt |
Hệ thống điều khiển và tinh chỉnh hành trình dài |
Không |
Chế độ quản lý và vận hành |
Không |
Chức năng sấy kính sau |
Có |
Hệ thống an toàn
|
An toàn chủ động
|
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Hệ thống cân đối điện tử |
Có |
Hệ thống trấn áp lực kéo |
Có |
Hệ thống tương hỗ khởi hành ngang dốc |
Không |
Hệ thống lựa chọn tốc độ vượt địa hình |
Không |
Hệ thống thích nghi địa hình |
Không |
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Có |
Hệ thống trấn áp điểm mù |
Không |
Camera lùi |
Có |
Camera lùi sau |
4 vị trí phía sau |
Hệ thống đỗ xe tự động hóa |
Không |
An toàn bị động
|
Túi khí người lái và hành khách phía trước |
Có |
Túi khí bên hông phía trước |
Có |
Túi khí rèm |
Có |
Túi khí bên hông phía sau |
Không |
Túi khí đầu gối người lái |
Có |
Dây đai bảo đảm an toàn |
3 điểm ( 7 vị trí ) |
Chức năng trấn áp hành trình dài tự động hóa |
Có |
Khóa cửa tự động hóa |
Có ( kiểm soát và điều chỉnh và tự động hóa ) |
An ninh
|
Hệ thống báo động
|
Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có |