Cảm biến đo momen xoắn – máy đo momen xoắn công cụ TT05 Mark 10. Thiết bị trình diễn một giải pháp đơn thuần và đúng mực kiểm định lực siết, lực vặn .
Thiết kế nhỏ gọn, kiểm tra được momen lực ở cả hai chiều, phù hợp trong nhiều môi trường sản xuất.
Bạn đang đọc: Cảm biến đo momen xoắn TT05 Mark 10
Tốc độ lấy mẫu 7.000 Hz, độ đúng mực ± 0.3 %, bộ nhớ 1.000 lần đọc .
TT05 còn được trang bị USB, RS-232, Mitutoyo, đầu ra tài liệu tín hiệu tự động hóa hoặc tựa như .
>> Quay lại mục lục
Accuracy: ( độ đúng chuẩn ) |
± 0.3 % of full scale |
Sampling rate: ( vận tốc lấy mẫu ) |
7,000 Hz |
Power: ( nguồn cấp điện ) |
AC or rechargeable battery. Multi-step low battery indicator is displayed, tester shuts off automatically when power is too low . |
Battery life: ( thời lượng pin ) |
Backlight on: up to 7 hours of continuous use |
Measurement units: ( đơn vị chức năng giám sát ) |
ozFin, lbFin, kgFcm, Nm, Ncm |
Output: ( ngõ ra ) |
USB / RS-232: Configurable up to 115,200 baud. |
Configurable settings: ( thông số kỹ thuật setup ) |
1 st / 2 nd peak, digital filters, outputs, automatic shutoff, default settings, key tones, backlight, audio alarms, passwords, calibration |
Safe overload: ( bảo vệ quá tải ) |
150 % of full scale ( display shows “ OVER ” at 110 % and above ) |
Weight: ( khối lượng ) |
5.8 lb [ 2.6 kg ] |
Included items: |
Set of 4 1.25 ” length posts, universal voltage AC adapter, battery, quick-start guide, USB cable, resource CD ( USB driver, MESUR ™ Lite software, MESUR ™ gauge and MESUR ™ gauge Plus 90 – day trial, and users guide ), and NIST-traceable certificate of calibration ( data is available for an additional charge ) . |
Environmental requirements: |
40 °F – 100 °F [ 5 °C – 45 °C ], < 96 % humidity ( non-condensating ) |
>> Quay lại mục lục
– Tấm đáy chịu tải bằng thép không gỉ có lỗ ren # 10-32 lắp đồ gá và phụ kiện .
– Tốc độ lấy mẫu 7000 Hz, bộ nhớ tàng trữ 1.000 hiệu quả đo .
– Ngõ ra analog, USB, RS232 .
– Có sẵn 5 đơn vị chức năng thống kê giám sát tùy chọn .
– Tự động tàng trữ, xuất file và bảo vệ tài liệu bằng mật khẩu .
– Và nhiều tính năng có ích khác .
>> Quay lại mục lục
Set points | Clockwise / counter-clockwise indicator |
Current or peak reading | Peak readings ( CW / CCW or 1 st / 2 nd peaks ) |
Set pointa ( pass / fail ) indicators | Measurement mode |
Battery indicator | Unit of measurement |
Memory storage for 1000 reading ( auto-save also possible ) | Analog load bar ww / set point markers |
Access the testers settings menu via an easy-to-use interface | Zero the reading to begin a new test ( auto-zero also posible ) |
Out-push data output to a PC, printer, or other device ( auto-output also possible | Toggle between real time, peak, and 1 st peak / 2 nd peak display modes |
>> Quay lại mục lục
Xem nhanh
5.1.Hộp đựng thiết bị đo – Carrying case
Hộp đựng bằng nhựa cứng với đệm chèn được cho phép tàng trữ bảo đảm an toàn và luân chuyển thuận tiện. Cung cấp khoảng trống tàng trữ cho máy kiểm tra TT05, bộ chuyển đổi AC và phụ kiện .
>>Quay lại mục lục
5.2.Phần mềm – MESUR™gauge software (15-1004)
Phần mềm tương hỗ lập bảng tính, vẽ biểu đồ và xuất file report dạng Excel, và nhiều công dụng khác .
>> Quay lại mục lục
5.3.Giấy chứng nhận hiệu chuẩn – Certificate of calibration with data (CERT)
>> Quay lại mục lục
(1) USB cable: cáp USB
(1) AC adapter: bộ chuyển nguồn
(1) Battery: pin
(1) Resource CD: đĩa CD
(1) Certificate of calibration without data: giấy hiệu chuẩn
>> Quay lại mục lục
>> Quay lại mục lục
Model | lbFin | ozFin | kgFmm | Ncm | Nm |
MTT05-12 | 12 x 0.005 | 192 x 0.1 | 14 x 0.01 | 135 x 0.1 | 1.35 x 0.001 |
MTT05-25 | 25 x 0.01 | 400 x 0.2 | 28 x 0.02 | 290 x 0.2 | 2.9 x 0.002 |
MTT05-50 | 50 x 0.02 | 800 x 0.5 | 58 x 0.05 | 570 x 0.5 | 5.7 x 0.005 |
MTT05-100 | 100 x 0.05 | 1600 x 1 | 116 x 0.1 | 1150 x 0.5 | 11.5 x 0.005 |
Additional Items to Consider | |
CERT | Certificate of calibration with data |
CT002 | Carrying case for TT05 |
15-1004 | MESUR ™ gauge software |
09-1165 | Spare USB cable |
08-1026 | Spare rechargeable battery |
AC1030 | Spare AC adapter, 110V |
AC1031 | Spare AC adapter, 220V EUR |
AC1032 | Spare AC adapter, 220V UK |
AC1035 |
Spare AC adapter, 220V AUS |
>> Quay lại mục lục
Thiết bị đo momen xoắn TT05 Mark 10
Source: https://suthatmatlong.com
Category: Khác