Không có từ sào sạt. Xào xạc là từ chính xác.
Xào xạc là tính từ mô phỏng tiếng như lá cây lay động va chạm nhẹ vào nhau.
Ví dụ: lá cây xào xạc, gió thổi trong vườn cau xào xạc.
Từ đồng nghĩa: xạc xào.
Cụm từ tương tự trong tiếng Anh: rustle.
Không có từ sào sạt. Xào xạc là từ chính xác.
Xào xạc là tính từ mô phỏng tiếng như lá cây lay động va chạm nhẹ vào nhau.
Ví dụ: lá cây xào xạc, gió thổi trong vườn cau xào xạc.
Từ đồng nghĩa: xạc xào.
Cụm từ tương tự trong tiếng Anh: rustle.